Blog

Ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM)

Nhiều tổ chức dành nhiều thời gian và công sức để xây dựng chiến lược.

Thông thường, có một số cách tiếp cận hoặc chiến lược khác nhau mà tổ chức có thể làm theo. Nhưng làm thế nào để đưa ra lựa chọn tốt nhất? Bạn tin vào trực giác hay có cách tiếp cận khách quan?

Không có gì đáng ngạc nhiên khi bạn cần ra quyết định dựa trên thực tế, thay vì trực giác. Nhưng làm thế nào thực hiện điều này, đặc biệt khi chiến lược khác nhau đem lại ảnh hưởng khác nhau?

Ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM – Quantitative Strategic Planning Matrix (QSPM)) giúp bạn giải quyết câu hỏi này. Nó cung cấp cho bạn cách tiếp cận có hệ thống để đánh giá các chiến lược khác nhau và quyết định xem chiến lược nào phù hợp nhất với tổ chức. Công cụ này được phát triển bởi Fred R. David và được xuất bản lần đầu tiên trong Long Range Planning Journal năm 1986.

Mục lục

Tìm hiểu về ma trận

QSPM dựa trên ba yếu tố đầu vào chính, đó là:

  • Các yếu tố thành công quan trọng ( CSF) của đơn vị kinh doanh.
  • Tầm quan trọng tương đối của mỗi yếu tố thành công quan trọng.
  • Làm thế nào bạn đánh giá một chiến lược cụ thể theo từng yếu tố thành công.

Đầu vào này được sử dụng để đánh giá sự hấp dẫn tương đối của các chiến lược khác nhau. Nó được thể hiện dưới dạng số, “Tổng số điểm hấp dẫn”. Điểm càng cao, chiến lược càng hấp dẫn.

Hãy thực hiện từng bước theo hướng dẫn dưới đây để xây dựng QSPM. 

(Mẫu biểu QSPM ở ví dụ bên dưới)

Bước 1: Liệt kê các yếu tố thành công quan trọng

Lên danh sách đầy đủ các yếu tố thành công quan trọng của đơn vị kinh doanh. Có thể chia thành hai nhóm: yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố bên trong có thể liên quan đến điểm mạnh và điểm yếu vốn có của công ty, trong khi yếu tố bên ngoài có thể liên quan đến cơ hội và thách thức trên thị trường.

Yếu tố bên trong có thể là duy trì năng lực sản xuất vừa đủ; dòng chảy công nghệ mới từ R&D; Quản lý ngân sách hiệu quả; …. Các yếu tố thành công bên ngoài có thể bao gồm sự thích ứng nhanh chóng với chính sách mới của chính phủ; Phân tích cạnh tranh hiệu quả và sự hiểu biết nhanh chóng về xu hướng nhân khẩu học.

Ở giai đoạn này, điều quan trọng là tạo ra danh sách các yếu tố thành công cốt yếu nhất. Nhờ đó bạn sẽ giải quyết các vấn đề chính trong quá trình phân tích so sánh.

Bây giờ, sử dụng danh sách này để điền vào cột đầu tiên của ma trận. Đảm bảo mỗi yếu tố thành công quan trọng được liệt kê thích hợp dưới đề mục bên trong hoặc bên ngoài.

Mẹo:

QSPM sử dụng các yếu tố thành công quan trọng làm cơ sở phân tích. Đây có thể là điểm khởi đầu tốt cho tổ chức hiện tại. Tuy nhiên, những yếu tố này không tồn tại với tổ chức mới thành lập và phương pháp tiếp cận khác như sử dụng năng lực cốt lõi có thể phù hợp hơn với một số tổ chức. Đảm bảo bạn đang sử dụng tiêu chí thích hợp.

Bước 2: Phân bổ trọng số

Phân bổ trọng số cho mỗi yếu tố thành công quan trọng, tùy thuộc vào tầm quan trọng của nó với thành công của tổ chức. Càng quan trọng, trọng số càng cao. Tổng trọng số các yếu tố bên trong hay bên ngoài đều phải bằng 1.

Gán trọng số cho mỗi yếu tố ở cột thứ hai, gần với tên của yếu tố đó.

Mẹo 1:

Việc quyết định gán cùng trọng số cho yếu tố bên trong và bên ngoài có vẻ tùy tiện. Hãy tự quyết định xem liệu điều này có phù hợp hay không

Mẹo 2:

Nếu đang phân vân khi gán trọng số, một số kỹ thuật như Phân tích so sánh ghép cặp có thể giúp ích cho bạn.

Bước 3: Liệt kê chiến lược

Bây giờ, hãy ghi lại các chiến lược và cách tiếp cận khác nhau mà bạn muốn so sánh dưới dạng tiêu đề cột trong hàng đầu của QSPM. Ưu điểm của QSPM là bạn có thể so sánh đồng thời nhiều chiến lược mình thích.

Bước 4: Gán mức độ hấp dẫn

Đối với mỗi chiến lược, theo hàng QSPM, gán mức độ hấp dẫn cho chiến lược dựa trên ảnh hưởng của nó đến mỗi yếu tố thành công quan trọng. Cho điểm mỗi CSF theo thang điểm từ 1 đến 4, trong đó:

1 = Không có gì hấp dẫn 

2 = Khá hấp dẫn

3 = Hấp dẫn

4 = Rất hấp dẫn

Ghi lại điểm số này trong cột Điểm hấp dẫn (AS – Attractiveness Score). Điểm số này phản ánh mức độ hấp dẫn của chiến lược khi nhìn từ quan điểm của yếu tố thành công quan trọng.

Nếu chiến lược không ảnh hưởng đến một hoặc nhiều nhân tố thành công quan trọng, không gán điểm hấp dẫn đối với nhân tố đó. Trong tình huống này, chỉ cần đặt dấu gạch ngang thay vì cho điểm tất cả các chiến lược.

Mẹo:

QSPM sử dụng thang điểm từ 1 đến 4. Bạn có thể xếp hạng bằng cách sử dụng thang đo khác, ví dụ -4 đến +4, trong đó -4 áp dụng cho cách tiếp cận chiến lược gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến tiến trình đạt được một yếu tố thành công quan trọng.

Bước 5: Tính tích trọng số với điểm hấp dẫn

Đối với mỗi kết hợp trọng số/ điểm hấp dẫn trên bảng QSPM, tính WAS – Weighted Attractiveness Score bằng cách nhân trọng số với AS bạn gán cho yếu tố đó.

Bước 6: Tổng số điểm hấp dẫn

Cộng tổng tất cả WAS của mỗi cột sẽ được tổng số điểm hấp dẫn cho mỗi chiến lược. Ghi kết quả vào hàng dưới cùng. Con số này thể hiện tính hấp dẫn của chiến lược cụ thể đó.

Ví dụ

Công ty A là một doanh nghiệp nhỏ đang phát triển và muốn mở rộng. Dựa trên các nhân tố quan trọng bên trong và bên ngoài, công ty đã đưa ra hai chiến lược loại trừ lẫn nhau:

  1. Mở rộng bằng cách sử dụng nhượng quyền kinh doanh
  2. Mở rộng cơ sở hiện tại.

Công ty đã sử dụng QPSM này để xác định lựa chọn tốt hơn.

Chiến lược thay thế
Mở rộng bằng cách nhượng quyền  Mở rộng cơ sở hiện tại.
Nhân tố bên ngoài chính Trọng số AS WAS AS WAS
Cơ hội
1. Tận dụng lợi thế của 

“người đi đầu”.

0.10

4 0.40 2 0,20
2. Tận dụng tốc độ tăng trưởng thị trường dự kiến 30%/ năm. 0.20 4 0.80 2 0.20
3. Xây dựng nhận thức về danh mục sản phẩm. 0.1 4 0.40 2 0.20
4. Khai thác cơ sở khách hàng mới. 0.25 4 1.00 1 0.25
Thách thức
1. Tối thiểu hóa việc chia sẻ lợi nhuận với người trung gian 0.15 1 0.15 4 0.60
2. Có thể bị vi phạm IP bởi bên nhận quyền 0.10 1 0.10 4 0.40
3. Tối thiểu hoá sự xâm nhập của đối thủ cạnh tranh mới vào thị trường 0.10
Tổng 1.00
Nhân tố bên trong chính Trọng số AS WAS AS WAS
Điểm mạnh
1. Phát triển đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm 0.10 2 0.20 4 0.40
2. Xây dựng thế mạnh R & D

 trong phát triển sản phẩm

0.10
3. Tinh chỉnh việc nâng cấp hệ thống CNTT mới 0.10 2 0.20 4 0.40
4. Xây dựng đội ngũ quản lý mạnh 0.15 3 0.45 4 0.60
Điểm yếu
1. Tăng cường khả năng vay vốn hạn chế  0.25 4 1.00 2 0.50
2. Cải thiện cơ chế phản hồi khách hàng yếu 0.10 3 0.30 2 0.20
3. Tăng nguồn nhân lực hạn chế 0.20 4 0.80 1 0.20
Tổng 1.00
Tổng điểm hấp dẫn 5.80 4.35

Nhìn vào Tổng số điểm hấp dẫn trên QSPM, lựa chọn tốt nhất là mở rộng bằng cách sử dụng nhượng quyền kinh doanh.

Mẹo 1:

Nhiều quyết định được thực hiện bằng cách sử dụng mô hình tài chính có tính đến đầu tư và kết quả mong đợi, với các lựa chọn đem lại lợi nhuận đầu tư lớn nhất được chọn.

Mặc dù nó đúng từ một quan điểm, nhưng nó loại trừ các yếu tố phi tài chính khỏi quá trình ra quyết định. Ví dụ, nó có thể khiến doanh nghiệp mất tập trung vào chiến lược vì theo đuổi dự án hấp dẫn về mặt tài chính, có thể đi ngược lại với lợi ích lâu dài của tổ chức.

Đây là lúc đưa kỹ thuật QSPM vào quá trình ra quyết định, kiểm tra những quyết định được đưa ra.

Mẹo 2:

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng cách tiếp cận này, xem xét cả Phân tích ma trận ra quyết định.

Những điểm chính

QSPM là công cụ phân tích hữu ích giúp bạn xác định mức độ hấp dẫn tương đối của các chiến lược khác nhau.

Nó yêu cầu bạn xác định tầm quan trọng của các yếu tố thành công quan trọng trong và ngoài doanh nghiệp và giúp bạn đánh giá các chiến lược này dựa trên các yếu tố thành công quan trọng nêu trên. Tầm ảnh hưởng được đánh giá bằng điểm số. Chiến lược có điểm số cao nhất thường là lựa chọn tốt nhất.

Hpo Banner